| [giấy phép] |
| | permit; permission; authorization; license |
| | Giấy phép mang vũ khà |
| Permit for carrying firearms; gun-licence |
| | Xin vui lòng cho xem giấy phép của tổng giám đốc |
| Please show the authorization from the director-general |
| | Xin giấy phép hà nh nghỠy |
| To apply for a permit for practice of medicine; To apply for a licence to practise as a doctor |
| | Bà ta từ chối cấp giấy phép |
| She refused to give her permission |
| | NgÆ°á»i được cấp giấy phép |
| Permit holder |